Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内洋
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
竹 たけ
cây tre
tre
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông