Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内玄同
玄同 げんどう
hiding one's intelligence to avoid being different from the common people
内玄関 うちげんかん ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
同側内角 どーそくないかく
góc trong cùng phía
内輪同志 うちわどうし
những thành viên (của) gia đình,họ; những người trong cuộc
家内一同 かないいちどう
toàn thể gia đình
内部クロック同期 ないぶクロックどうき
đồng hồ trong