Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内良太
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太鼓内訳 たいこうちわけ
phong cách đánh trống được sử dụng để thông báo
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
竹 たけ
cây tre
tre
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.