Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内薫
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
薫り かおり
hương thơm; hương vị; hơi hướng
薫香 くんこう
hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng.
薫煙 くんえん かおるけむり
thơm ngát hút thuốc
薫育 くんいく
ảnh hưởng đạo đức; giáo dục đạo đức