Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内行夫
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
内部犯行 ないぶはんこう
nội gián
国内旅行 こくないりょこう
du lịch trong nước