Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内譲次
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
竹 たけ
cây tre
tre
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp