Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内邦光
竹光 たけみつ
thanh gươm bằng tre, kiếm tre
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ