Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
竹
tre
竹 たけ
cây tre
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.