Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内順子
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.