Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の園生 たけのそのう たけのえんせい
cây tre làm vườn; gia đình,họ đế quốc
竹 たけ
cây tre
竹
tre
園 その えん
vườn; công viên.
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹橋 たけばし
cầu tre.