Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹屋
たけや
nhà tre
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹籤 たけひご
lạt tre
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
「TRÚC ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích