Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
竹
tre
竹 たけ
cây tre
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc