Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹島外一島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島外 とうがい
ngoài đảo
竹島問題 たけしまもんだい
vấn đề tranh chấp đảo Liancourt (là tranh chấp lãnh thổ giữa Nhật Bản và Hàn Quốc)
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
島 しま とう
đảo