Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カツラ科 カツラか かつらか
họ Liên hương
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
竹の春 たけのはる
tháng 8 âm lịch
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
竹の皮 たけのかわ
cật tre.
竹の節 たけのふし
đốt tre.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)