Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹槍事件
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre
竹槍戦術 たけやりせんじゅつ
tactics of fighting a technologically advanced adversary with primitive weapons, sole reliance on simple determination (naive spiritualism) in fighting an overwhelming foe
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
エンロン事件 エンロンじけん
vụ bê bối enron