Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹橋 たけばし
cầu tre.