Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
皇子 おうじ
hoàng tử
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
皇子の尊 みこのみこと
Hoàng Thái tử
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.