Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
広大 こうだい
rộng lớn; rộng mở; to lớn