Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹笹堂
笹竹 ささたけ
cây trúc
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
笹舟 ささぶね
thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con); chiếc thuyền nhỏ
福笹 ふくざさ
cành tre may mắn
根笹 ねざさ
tre bụi thấp; cỏ lá tre (phát triển mạnh ở miền tây Nhật Bản)