Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹返し
竹箆返し たけへらがえし
trả lại ngựa nhỏ cho đồ vật tồi tàn; trả đũa
返し かえし
đảo ngược, trả lại
tre
竹 たけ
cây tre
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói
藍返し あいがえし
kỹ thuật nhuộm vải bằng màu chàm nhiều lần để tạo ra các họa tiết độc đáo
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
恩返し おんがえし
trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn