オウム返し
おうむかえし
☆ Cụm từ
Việc nhắc lại những điều đối phương đã nói

オウム返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オウム返し
オウム オウム
Con vẹt
オウム目 オウムめ
Bộ Vẹt (Psittaciformes)
オウム類 オウムるい
các loài vẹt
オウム病 おうむびょう オウムびょう
psittacosis, parrot fever
車冠オウム くるまさオウム
vẹt mào hồng
鸚鵡 おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt, dạy nói như vẹt
オウム真理教 オウムしんりきょう アウムしんりきょう
tổ chức tôn giáo Aleph (Chân lý Tối thượng)
返し かえし
đảo ngược, trả lại