Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青竹 あおだけ
Cây tre xanh; cây tre.
竹
tre
竹 たけ
cây tre
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc