Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹馬の友 ちくばのとも たけうまのとも
người bạn thời thơ ấu
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
竹 たけ
cây tre
竹
tre
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc