Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笈川幸司
笈 おい
wooden box carried on one's back to store items for a pilgrimage
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
笈摺 おいずり おいずる
áo ngoài mỏng, không có cánh tay được mặc bởi những người đi hành hương
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.