笈摺
おいずり おいずる「TRIỆP」
☆ Danh từ
Áo ngoài mỏng, không có cánh tay được mặc bởi những người đi hành hương
巡礼
の
旅
では、
快適
に
歩
くために
笈摺
を
着
ることが
必要
です。
Trong chuyến hành hương, để đi bộ thoải mái thì việc mặt áo ngoài không cánh tay là điều cần thiết.

笈摺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笈摺
笈 おい
wooden box carried on one's back to store items for a pilgrimage
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt
手摺 てすり
lan can; chấn song
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)
摺本 しょうほん すりほん
gấp (quyển) sách
摺足 すりあし
shuffling (one's feet)
沓摺 くつずり
phần khung bục dưới của cửa lối ra vào