Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
笈 おい
wooden box carried on one's back to store items for a pilgrimage
笈摺 おいずり おいずる
áo ngoài mỏng, không có cánh tay được mặc bởi những người đi hành hương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.