Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笏谷石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
笏 しゃく
shaku (flat wooden or ivory baton carried in the right hand when in ceremonial imperial or Shinto garb)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
笏拍子 しゃくびょうし さくほうし
clapper (two long pieces of wood that are clapped together; used in gagaku, etc.)
谷 たに
khe
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương