Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
笑いもの わらいもの
trò cười
笑いの渦 わらいのうず
clamor (của) tiếng cười
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười