Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倒ける こける
rơi, sụp đổ, gãy
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
倒置する とうち
lật úp.
倒閣する とうかく
đảo chính; lật đổ chính quyền.
打倒する だとうする
đả
転倒する てんとうする
nhào lộn
圧倒する あっとう あっとうする
áp đảo
罵倒する ばとうする
chửi rủa dữ dội, đả kích