Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑い絵
わらいえ
tranh hài, tranh vui
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
絵 え
bức tranh; tranh
巧い絵 うまいえ
Bức tranh tuyệt vời.
旨い絵 うまいえ
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
半笑い はんわらい
cười trừ
笑い鴎 わらいかもめ ワライカモメ
mòng biển cười
御笑い ごわらい
hài kịch (câu chuyện, bài hát); hài hước
「TIẾU HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích