Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭仁嬌
嬌笑 きょうしょう
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc.
愛嬌笑い あいきょうわらい
nụ cười duyên dáng
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
愛嬌 あいきょう
Sự mê hoặc; sự lôi cuốn; sự nhã nhặn.
嬌姿 きょうし
dáng yêu kiều; dáng yểu điệu; dáng yểu điệu thục nữ.
嬌羞 きょうしゅう
quyến rũ và e lệ