Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭伯枝
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
亭 てい ちん
gian hàng
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc