Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭晃瓶
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững