Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭松五
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
五葉松 ごようまつ
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
亭午 ていご
Buổi trưa.