Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭鉄瓶
鉄瓶 てつびん
ấm đun nước bằng thép
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.