Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笙野頼子
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
笙 しょう そう
traditional Japanese wind instrument resembling panpipes, free-reed instrument used in Japanese court music
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)
笙歌 しょうか せいか
singing and playing the sho
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)