Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)