Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠石 かさいし
đá chốt vòm
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa