Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠松町厚生会館
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
学生会館 がくせいかいかん
Một cơ sở nằm trong một cơ sở giáo dục như trường đại học. Là cơ sở cho các hoạt động ngoại khóa của sinh viên, bao gồm các phòng câu lạc bộ
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
厚生 こうせい
y tế; phúc lợi công cộng
町会 ちょうかい
Hội đồng thành phố.
松濤館流 しょうとうかんりゅう
một lưu phái karate lớn trên thế giới do funakoshi gichin sáng lập trên sự kế thừa hai môn phái nổi tiếng là shōrin-ryū và shōrei-ryū có nguồn gốc từ shuri-te
厚生省 こうせいしょう
Bộ y tế và phúc lợi công cộng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi