Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠置わか菜
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi
かき菜 かきな カキナ
cải Nhật ( thuộc họ rau cải Brassica)
かぶり笠 かぶりがさ
nón đội đầu kiểu Nhật