Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郷村 ごうそん ごうむら
những làng
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
郷 ごう きょう
quê hương
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
竹笠 たけがさ
mũ tre