Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
台地 だいち
hiên.
野地 のじ
mái nhà (trong kiến trúc nhà gỗ)
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.