Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠間の陶炎祭
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
椎間板炎 ついかんばんえん
viêm đĩa đệm
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
陶の人形 とうのにんぎょう すえのにんぎょう
bức tượng nhỏ đồ gốm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng