Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数値表現 すうちひょうげん
sự biểu diễn số
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
符号表 ふごうひょう
bảng mã hóa
数表現 すうひょうげん
biểu diễn số
符号付き ふごうつき
có dấu
符号数字 ふごうすうじ
chữ số chỉ dấu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).