Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理番号 ろんりばんごう
số lôgic
論理記号 ろんりきごう
biểu tượng logic
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic
記号論理学 きごうろんりがく
luân lý học về ký hiệu
符号語 ふごうご
codeword