Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一交通産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
通商産業 つうしょうさんぎょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai