Các từ liên quan tới 第一勧業銀行DKBハーティーズ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀行業 ぎんこうぎょう
công việc ngân hàng
勧業 かんぎょう
nghành công nghiệp (được khuyến khích)
商業銀行 しょうぎょうぎんこう
ngân hàng thương nghiệp.
興業銀行 こうぎょうぎんこう
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
銀行業務 ぎんこうぎょうむ
nghiệp vụ ngân hàng
一六銀行 いちろくぎんこう
hiệu cầm đồ