Các từ liên quan tới 第一号型掃海特務艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
特務 とくむ
đặc vụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
一掃 いっそう
tiêu diệt, dẹp tan, dẹp trừ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia