Các từ liên quan tới 第一大福丸型貨物船
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
一般貨物 いっぱんかもつ
hàng thông thường (vận tải).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
丸型 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
大型動物 おおがたどうぶつ
động vật lớn, động vật khổng lồ