Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
容疑者 ようぎしゃ
người khả nghi; người bị tình nghi.
強盗容疑者 ごうとうようぎしゃ
kẻ tình nghi trộm cắp
容疑 ようぎ
nghi ngờ, tình nghi
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
第一形容詞 だいいちけいようし
tính từ nhóm 1
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
被疑者 ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
嫌疑者 けんぎしゃ
kẻ khả nghi, người bị tình nghi